Có 2 kết quả:

招聘协调人 zhāo pìn xié tiáo rén ㄓㄠ ㄆㄧㄣˋ ㄒㄧㄝˊ ㄊㄧㄠˊ ㄖㄣˊ招聘協調人 zhāo pìn xié tiáo rén ㄓㄠ ㄆㄧㄣˋ ㄒㄧㄝˊ ㄊㄧㄠˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

recruiting coordinator

Từ điển Trung-Anh

recruiting coordinator