Có 2 kết quả:
招聘协调人 zhāo pìn xié tiáo rén ㄓㄠ ㄆㄧㄣˋ ㄒㄧㄝˊ ㄊㄧㄠˊ ㄖㄣˊ • 招聘協調人 zhāo pìn xié tiáo rén ㄓㄠ ㄆㄧㄣˋ ㄒㄧㄝˊ ㄊㄧㄠˊ ㄖㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
recruiting coordinator
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
recruiting coordinator
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0